Khả năng chiếu sáng tốt trên bề mặt phẳng, hẹp hoặc sâu, bất chấp các vật cản như đầu hoặc tay của bác sỹ phẫu thuật.
Cánh tay có thể xoay, giúp linh hoạt mọi vị trí phẫu thuật.
Technical Features | |
Max. Illumination power, in 1 m | 160.000 Lux |
Diameter of lighthead | Ø670 mm |
Color temperature | 3000 K - 5000 K |
Color rendering index, Ra CRI | 96% |
Dimming Range | % 1 – 100 |
Light Field Diameter d10 | 24 – 36 cm / 9.5”- 14.2” |
Light Field Diameter d50 | 13 – 28 cm / 5.1” – 11” |
Number of LED modules | 60 |
Lifetime of LED | >60.000 h |
Degree of turbulence (standard value 37.5% max.) | 29% |
Depth of the volume of light L1 + L2 at 20% | 130 cm / 51.2” |
Depth of the volume of light L1 + L2 at 60% | 76 cm / 30” |
Đèn mổ 01 nhánh, 160.000 lux |